🔍 Search: SỰ GẠCH TÊN
🌟 SỰ GẠCH TÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
제적
(除籍)
Danh từ
-
1
학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
1 SỰ XÓA TÊN, SỰ GẠCH TÊN: Sự xóa bỏ tên trong các văn bản đã được đăng ký tên như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học.
-
1
학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
-
제명
(除名)
Danh từ
-
1
구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗음. 또는 그런 행위.
1 SỰ LOẠI TÊN KHỎI DANH SÁCH, SỰ GẠCH TÊN, SỰ XÓA SỔ: Việc tước bỏ tư cách của thành viên bằng cách loại bỏ tên ra khỏi danh sách thành viên. Hoặc hành vi như vậy.
-
1
구성원 명단에서 이름을 뺌으로써 구성원의 자격을 빼앗음. 또는 그런 행위.